STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Năng khiếu
|
19
|
273500
|
2 |
Sách tham khảo Tra cứu
|
42
|
2095600
|
3 |
Sách tham khảo Địa lí
|
61
|
905000
|
4 |
Sách tham khảo GDCD, Tin học,CN
|
66
|
856400
|
5 |
Sách tham khảo Pháp luật
|
78
|
8098600
|
6 |
Sách tham khảo Đạo đức
|
91
|
1428464
|
7 |
Sách tham khảo Sinh học
|
106
|
2118900
|
8 |
Sách tham khảo Hoá học
|
106
|
2082500
|
9 |
Băng, đĩa CD
|
109
|
300000
|
10 |
Sách tham khảo Ngoại ngữ
|
148
|
2775400
|
11 |
Sách tham khảo chung
|
155
|
7369500
|
12 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
163
|
3718100
|
13 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
178
|
4461200
|
14 |
Sách tham khảo Vật lí
|
181
|
2831100
|
15 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
196
|
4292600
|
16 |
Sách giáo khoa 6
|
206
|
3181100
|
17 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
208
|
5197400
|
18 |
Sách giáo khoa 7
|
237
|
3075700
|
19 |
Sách giáo khoa 8
|
259
|
3537600
|
20 |
Sách giáo khoa 9
|
286
|
3155600
|
21 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
286
|
2608048
|
22 |
Sách nghiệp vụ
|
318
|
7203800
|
23 |
Sách tham khảo Toán
|
352
|
8013700
|
24 |
Sách tham khảo Thiếu nhi
|
391
|
2076500
|
25 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
519
|
12636700
|
|
TỔNG
|
4761
|
94293012
|