Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGK6-00012
| VŨ QUANG | Vật lí 6 | GD | H | 2011 | 52 | 6000 |
2 |
SGK6-00013
| VŨ QUANG | Vật lí 6 | GD | H | 2011 | 52 | 6000 |
3 |
SGK6-00014
| VŨ QUANG | Vật lí 6 | GD | H | 2011 | 52 | 6000 |
4 |
SGK6-00015
| VŨ QUANG | Vật lí 6 | GD | H | 2011 | 52 | 6000 |
5 |
SGK6-00016
| VŨ QUANG | Vật lí 6 | GD | H | 2011 | 52 | 6000 |
6 |
SNV-00001
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức Đội TNTP HCM | TN | HCM | 2005 | 4V | 6000 |
7 |
SNV-00002
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức Đội TNTP HCM | TN | HCM | 2005 | 4V | 6000 |
8 |
SNV-00003
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức Đội TNTP HCM | TN | HCM | 2005 | 4V | 6000 |
9 |
SNV-00004
| TRẦN QUANG ĐỨC | Kỹ năng công tác phụ trách Đội TNTP HCM | TN | HCM | 2005 | 4V | 9500 |
10 |
SNV-00005
| TRẦN QUANG ĐỨC | Kỹ năng công tác phụ trách Đội TNTP HCM | TN | HCM | 2005 | 4V | 9500 |
|